Đọc nhanh: 老乌恰 (lão ô kháp). Ý nghĩa là: giống với 烏魯克恰提 | 乌鲁克恰提 ở Tân Cương.
老乌恰 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giống với 烏魯克恰提 | 乌鲁克恰提 ở Tân Cương
same as 烏魯克恰提|乌鲁克恰提 in Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老乌恰
- 他 正愁 没人 帮 他 卸车 , 恰巧 这时候 老张 来 了
- anh ấy đang lo không có người xuống hàng, vừa may có anh Trương đến.
- 乌龟 的 头 老缩 在 里面
- Con rùa cứ rụt đầu vào trong mai.
- 上 有 老板 , 下 有 员工
- Trên có sếp, dưới có nhân viên.
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 一位 老朋友
- Đó là một người bạn cũ.
- 老板 来 , 我们 恰恰 完成
- Ông chủ đến, chúng tôi vừa hay hoàn thành.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
恰›
老›