Đọc nhanh: 老丈人 (lão trượng nhân). Ý nghĩa là: (coll.) bố vợ (bố vợ).
老丈人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) bố vợ (bố vợ)
(coll.) father-in-law (wife's father)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老丈人
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 为了 讨 老人 的 好 , 我 赶紧 买 了 她 爱 吃 的 菜
- để lấy lòng người già, tôi nhanh chóng mua những món mà bà yêu thích.
- 人口老化
- dân số già.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 人口 呈 老龄化 趋势
- Dân số có xu hướng già hóa.
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 他 主动 让座 给 老人
- Anh ấy chủ động nhường chỗ cho người già.
- 80 岁 老人 手脚 灵活 如 年轻人 , 靠 一个 动作 冻龄 了
- Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丈›
人›
老›