Đọc nhanh: 耀县 (diệu huyện). Ý nghĩa là: Hạt Yao ở Thiểm Tây.
✪ 1. Hạt Yao ở Thiểm Tây
Yao county in Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耀县
- 他 忍不住 炫耀 起 了 新车
- Anh ấy không nhịn được khoe chiếc xe mới.
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 他 得意 地 炫耀 新 手表
- Anh ấy đắc ý khoe chiếc đồng hồ mới.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 他 成为 全校 的 耀
- Anh ấy trở thành sự vinh quang của toàn trường.
- 他 到处 地 炫耀 自己 成绩
- Anh ấy khoe thành tích ở khắp nơi.
- 他 很 谦虚 , 从不 夸耀
- Anh ấy rất khiêm tốn, không bao giờ khoe khoang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
耀›