Đọc nhanh: 老兵 (lão binh). Ý nghĩa là: cựu chiến binh. Ví dụ : - 他是个退伍老兵 Anh ta là một cựu chiến binh.
老兵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cựu chiến binh
veteran
- 他 是 个 退伍 老兵
- Anh ta là một cựu chiến binh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老兵
- 一家老小
- cả nhà lớn bé.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 他 是 个 退伍 老兵
- Anh ta là một cựu chiến binh.
- 他 是 参加 过 海湾战争 的 荣誉 老兵
- Anh ta là một bác sĩ thú y được trang trí trong Chiến tranh vùng Vịnh.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兵›
老›