Đọc nhanh: 翼卫 (dực vệ). Ý nghĩa là: Hậu vệ chạy cánh, hậu vệ tự do.
翼卫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hậu vệ chạy cánh, hậu vệ tự do
翼卫是一个汉语词语,拼音是yì wèi,意思是护卫。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翼卫
- 鸟 的 两翼
- hai cánh chim.
- 人造卫星 上天
- vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.
- 人造地球 卫星
- vệ tinh nhân tạo trái đất.
- 今天 咱们 谁 打扫卫生 ?
- Hôm nay chúng ta ai dọn dẹp vệ sinh?
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 云雀 抖动 它 的 双翼
- Con chim yến đu đưa đôi cánh của nó.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
翼›