Đọc nhanh: 比翼 (tỉ dực). Ý nghĩa là: liền cánh; sát cánh. Ví dụ : - 比翼齐飞。 sát cánh cùng bay
比翼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liền cánh; sát cánh
翅膀挨着翅膀(飞)
- 比翼齐飞
- sát cánh cùng bay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比翼
- 比翼齐飞
- sát cánh cùng bay
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 不同 液体 比重 不同
- Các chất lỏng có mật độ khác nhau.
- 下雨 了 , 因而 比赛 被 取消
- Trời mưa, vì vậy mà trận đấu bị hủy.
- 在 天愿作 比翼鸟 , 在 地愿 为 连理枝 。 ( 白居易 诗 · 长恨歌 )
- "trên trời nguyện làm chim liền cánh, dưới đất nguyện kết nhánh liền đôi".
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
比›
翼›