鼻翼 bíyì
volume volume

Từ hán việt: 【tị dực】

Đọc nhanh: 鼻翼 (tị dực). Ý nghĩa là: cánh mũi.

Ý Nghĩa của "鼻翼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鼻翼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cánh mũi

鼻尖两旁的部分通称鼻翅儿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻翼

  • volume volume

    - 一边 yībiān 一边 yībiān 流鼻涕 liúbítì

    - Anh ấy vừa khóc vừa chảy nước mũi.

  • volume volume

    -

    - chảy máu cam.

  • volume volume

    - 生气 shēngqì shí 鼻翼 bíyì 通红 tònghóng

    - Khi tức giận, cánh mũi cô ấy đỏ bừng lên.

  • volume volume

    - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì 地履着 dìlǚzhe 雪地 xuědì

    - Anh ấy cẩn thận bước đi trên mặt đất phủ đầy tuyết.

  • volume volume

    - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì 放下 fàngxià gěng

    - Anh ấy cẩn thận thả dây thừng xuống.

  • volume volume

    - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì shàng 楼梯 lóutī

    - Anh ấy thận trọng bước lên cầu thang.

  • volume volume

    - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì 地脱 dìtuō xià 鞋子 xiézi

    - Anh ấy cẩn thận cởi giày ra.

  • volume volume

    - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì 沿著 yánzhù 突出 tūchū de yán xiàng 惊惶失措 jīnghuángshīcuò de 男孩 nánhái 靠近 kàojìn

    - Anh ta cẩn thận từng bước đi dọc theo mái hiên nhô lên, tiến gần tới chàng trai hoảng sợ và lạc đường đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dực
    • Nét bút:フ丶一フ丶一丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMWTC (尸一田廿金)
    • Bảng mã:U+7FFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tỵ 鼻 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tị , Tỵ
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUWML (竹山田一中)
    • Bảng mã:U+9F3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao