Đọc nhanh: 翻车鱼 (phiên xa ngư). Ý nghĩa là: cá thái dương đại dương (Mola mola).
翻车鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá thái dương đại dương (Mola mola)
ocean sunfish (Mola mola)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻车鱼
- 翻斗车
- toa xe
- 车辆 翻覆
- lật xe
- 此处 翻修 马路 , 车辆 必须 改道行驶
- Con đường đã được cải tạo và các phương tiện phải được định tuyến lại
- 前面 翻修 公路 , 车辆 停止 通行
- phía trước đang sửa đường, xe cộ không qua lại được.
- 因 翻修 马路 , 车辆 暂时 停止 通行
- Mở rộng đường sá.
- 非 名校 出身 , 如何 咸鱼翻身 ?
- Không xuất phát từ trường danh tiếng, làm sao chuyển mình nổi?
- 他 看见 一辆车 翻到 了 桥下
- Anh ta nhìn thấy một chiếc xe bị lật dưới cầu.
- 发生 一起 翻车 事故
- cùng lúc xảy ra tai nạn lật xe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翻›
车›
鱼›