Đọc nhanh: 翻译者 (phiên dịch giả). Ý nghĩa là: thông dịch viên, người phiên dịch.
翻译者 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thông dịch viên
interpreter
✪ 2. người phiên dịch
translator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻译者
- 他 充当 了 翻译
- Anh ấy đóng vai trò là người phiên dịch.
- 他 是 一个 好 翻译
- Anh ấy là một phiên dịch giỏi.
- 你 要 把 密码 翻译 出来
- Bạn phải giải mã mật mã này.
- 他 在 会议 上 充当 翻译
- Anh ấy làm phiên dịch trong cuộc họp.
- 他 英语 好 , 甚至 会 翻译
- Anh ấy nói tiếng Anh tốt và thậm chí có thể dịch.
- 我们 需要 翻译成 英文
- Chúng ta cần dịch sang tiếng Anh.
- 他 做 翻译 , 一字一句 都 不敢 苟且
- anh ấy làm phiên dịch, một chữ một câu cũng không dám cẩu thả.
- 在 翻译 岗位 上 , 他 要 自己 做好 他 的 工作
- trên cương vị phiên dịch, anh ta phải tự làm tốt công việc của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翻›
者›
译›