Đọc nhanh: 翻耕 (phiên canh). Ý nghĩa là: cày ruộng; làm đất, cày nỏ.
翻耕 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cày ruộng; làm đất
耕 (地) 以备种植
✪ 2. cày nỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻耕
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 豆茬 犹 在 , 等待 翻耕
- Gốc cây đậu vẫn còn, chờ cày xới.
- 他们 正在 翻耕 耕地
- Họ đang cày xới đất canh tác.
- 他 不 小心 推翻 了 杯子
- Anh ấy vô tình làm đổ cái cốc.
- 他们 伙耕 了 十来 亩 地
- họ cùng cày cấy gần 10 mẫu ruộng.
- 他们 在 翻看 相册
- Họ đang lật xem album ảnh.
- 麦浪 翻滚 , 一望无际
- sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翻›
耕›