Đọc nhanh: 翻供 (phiên cung). Ý nghĩa là: phản cung.
翻供 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phản cung
推翻自己以前所供认的话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻供
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 为什么 不 提前 提供 保护性 拘留
- Tại sao anh ta không được quản thúc bảo vệ ngay từ đầu?
- 为 旅客 提供方便
- Dành cho du khách sự thuận tiện.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 为了 能 让 爸爸 出人头地 , 奶奶 省吃俭用 供 他 读书
- Bà ngoại thắt lưng buộc bụng dành dụm tiền cho việc học của bố .
- 与其 靠 外地 供应 , 何如 就地取材 , 自己 制造
- nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.
- 麦浪 翻滚 , 一望无际
- sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.
- 为 您 提供 可乐 鸡 的 做法
- Cung cấp cho các bạn phương pháp làm gà nấu coca
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
翻›