翻本 fān běn
volume volume

Từ hán việt: 【phiên bổn】

Đọc nhanh: 翻本 (phiên bổn). Ý nghĩa là: gỡ vốn; gỡ lại (số tiền đã thua khi đánh bạc).

Ý Nghĩa của "翻本" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

翻本 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gỡ vốn; gỡ lại (số tiền đã thua khi đánh bạc)

(翻本儿) 赌博时赢回已经输掉的钱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻本

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 课本 kèběn fān dào 第三页 dìsānyè

    - Mọi người lật đến trang thứ ba của sách giáo khoa

  • volume volume

    - fān 刻本 kèběn

    - bản sao

  • volume volume

    - 那本书 nàběnshū 翻译成 fānyìchéng le 中文 zhōngwén

    - Cô đã dịch cuốn sách sang tiếng Trung Quốc.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū bèi 翻译成 fānyìchéng 多种 duōzhǒng 译文 yìwén bìng 行销 xíngxiāo 全球 quánqiú

    - Cuốn sách này đã được dịch sang nhiều phiên bản và được tiếp thị trên toàn cầu.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 翻译 fānyì hěn hǎo

    - Quyển sách này được dịch rất hay.

  • volume volume

    - qǐng zhè 本书 běnshū 翻译成 fānyìchéng 越南语 yuènányǔ

    - Hãy dịch quyển sách này sang tiếng Việt.

  • volume volume

    - 一个 yígè 大浪 dàlàng 小船 xiǎochuán 打翻 dǎfān le

    - một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū méi 细看 xìkàn zhǐ 大概 dàgài 其翻 qífān le fān

    - quyển sách này tôi chưa xem kỹ, chỉ lật sơ qua.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Běn
    • Âm hán việt: Bôn , Bản , Bổn
    • Nét bút:一丨ノ丶一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DM (木一)
    • Bảng mã:U+672C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+12 nét)
    • Pinyin: Fān , Piān
    • Âm hán việt: Phiên
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWSMM (竹田尸一一)
    • Bảng mã:U+7FFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao