Đọc nhanh: 翻斗 (phiên đẩu). Ý nghĩa là: toa xe. Ví dụ : - 翻斗车 toa xe
翻斗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toa xe
指可以翻转的、形状略像斗的车厢
- 翻斗车
- toa xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻斗
- 翻斗车
- toa xe
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 两个 人 又 闹翻 了
- hai người lại cãi nhau nữa rồi.
- 麦浪 翻滚 , 一望无际
- sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.
- 他们 为了 翻身 而 奋斗
- Họ phấn đấu nỗ lực vùng lên.
- 两 国 为了 资源 而 斗争
- Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.
- 为 建设 美好 的 未来 而 斗争
- phấn đấu xây dựng vì tương lai tốt đẹp.
- 为了 未来 的 梦想 而 奋斗
- Phấn đấu vì ước mơ trong tương lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斗›
翻›