Đọc nhanh: 横翻筋斗 (hoành phiên cân đẩu). Ý nghĩa là: để quay bánh xe.
横翻筋斗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để quay bánh xe
to turn cartwheels
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横翻筋斗
- 翻斗车
- toa xe
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 黄河 横贯 本省
- Sông Hoàng vắt ngang tỉnh này.
- 一言不合 , 他们 就 争斗 起来
- Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.
- 他们 为了 翻身 而 奋斗
- Họ phấn đấu nỗ lực vùng lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斗›
横›
筋›
翻›