Đọc nhanh: 翻嘴 (phiên chuỷ). Ý nghĩa là: nói lại; thay đổi lời nói, cãi nhau; tranh cãi.
翻嘴 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nói lại; thay đổi lời nói
改变原来说过的话;改口
✪ 2. cãi nhau; tranh cãi
发生口角;吵嘴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻嘴
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 不要 翻过去 的 老账 了
- đừng nên nhắc lại những chuyện xảy ra đã lâu rồi.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 两口子 时常 拌嘴
- hai vợ chồng thường hay cãi nhau
- 两 张嘴 不停 地 争吵
- Hai cái miệng liên tục cãi nhau.
- 两个 人 扭打 起来 , 满地 翻滚
- hai người đánh nhau, lăn lộn dưới đất.
- 两句话 能 说完 的 事 就 别犯 碎嘴子 了
- chuyện này chỉ nói vài câu là xong, đừng nên lắm lời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
翻›