Đọc nhanh: 藩 (phiên.phan). Ý nghĩa là: rào; hàng rào; rào giậu, lá chắn; cái mộc; che chắn, thuộc địa. Ví dụ : - 藩篱 hàng rào. - 屏藩 lá chắn. - 藩国 phiên quốc; nước thuộc địa
藩 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. rào; hàng rào; rào giậu
篱笆
- 藩篱
- hàng rào
✪ 2. lá chắn; cái mộc; che chắn
屏障
- 屏藩
- lá chắn
✪ 3. thuộc địa
封建王朝的属国或属地
- 藩国
- phiên quốc; nước thuộc địa
- 外藩
- ngoại phiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藩
- 藩国
- phiên quốc; nước thuộc địa
- 藩篱
- hàng rào
- 宋国 是 周朝 的 一个 藩属国
- Nước Tống là một vương quốc phụ thuộc của nhà Chu.
- 外藩
- ngoại phiên
- 屏藩
- lá chắn
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
藩›