翩跹 piānxiān
volume volume

Từ hán việt: 【phiên tiên】

Đọc nhanh: 翩跹 (phiên tiên). Ý nghĩa là: nhẹ nhàng; tung tăng. Ví dụ : - 翩跹起舞。 nhảy múa tung tăng.

Ý Nghĩa của "翩跹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

翩跹 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhẹ nhàng; tung tăng

形容轻快地跳舞

Ví dụ:
  • volume volume

    - 翩跹起舞 piānxiānqǐwǔ

    - nhảy múa tung tăng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翩跹

  • volume volume

    - 翩翩飞 piānpiānfēi niǎo

    - nhanh như chim bay.

  • volume volume

    - 翩然 piānrán 飞舞 fēiwǔ

    - múa lả lướt.

  • volume volume

    - 翩跹起舞 piānxiānqǐwǔ

    - nhảy múa tung tăng.

  • volume volume

    - 翩翩起舞 piānpiānqǐwǔ

    - múa tung tăng.

  • volume volume

    - 浮想联翩 fúxiǎngliánpiān

    - ý nghĩ miên man; suy nghĩ miên man.

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér 翩翩飞 piānpiānfēi

    - Chim nhẹ nhàng bay lên.

  • volume volume

    - 美丽 měilì de 风筝 fēngzhēng zài 万里无云 wànlǐwúyún de 天空 tiānkōng zhōng 翩翩起舞 piānpiānqǐwǔ

    - Những con diều xinh đẹp nhẹ nhàng nhảy múa trên bầu trời không một gợn mây.

  • volume volume

    - 翩翩少年 piānpiānshàonián

    - người thiếu niên nhanh nhẹn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+9 nét)
    • Pinyin: Piān
    • Âm hán việt: Phiên
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一丨丨フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HBSMM (竹月尸一一)
    • Bảng mã:U+7FE9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMYHJ (口一卜竹十)
    • Bảng mã:U+8DF9
    • Tần suất sử dụng:Thấp