Đọc nhanh: 翩跹 (phiên tiên). Ý nghĩa là: nhẹ nhàng; tung tăng. Ví dụ : - 翩跹起舞。 nhảy múa tung tăng.
翩跹 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhẹ nhàng; tung tăng
形容轻快地跳舞
- 翩跹起舞
- nhảy múa tung tăng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翩跹
- 翩翩飞 鸟
- nhanh như chim bay.
- 翩然 飞舞
- múa lả lướt.
- 翩跹起舞
- nhảy múa tung tăng.
- 翩翩起舞
- múa tung tăng.
- 浮想联翩
- ý nghĩ miên man; suy nghĩ miên man.
- 鸟儿 翩翩飞 起
- Chim nhẹ nhàng bay lên.
- 美丽 的 风筝 在 万里无云 的 天空 中 翩翩起舞
- Những con diều xinh đẹp nhẹ nhàng nhảy múa trên bầu trời không một gợn mây.
- 翩翩少年
- người thiếu niên nhanh nhẹn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翩›
跹›