骈俪 pián lì
volume volume

Từ hán việt: 【biền lệ】

Đọc nhanh: 骈俪 (biền lệ). Ý nghĩa là: biền ngẫu (văn chương thời xưa).

Ý Nghĩa của "骈俪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

骈俪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biền ngẫu (văn chương thời xưa)

文章的对偶句法

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骈俪

  • volume volume

    - 骈肩 piánjiān ( jiān 挨肩 āijiān 形容 xíngróng 人多 rénduō )

    - vai chen vai (có rất nhiều người)

  • volume volume

    - 士女 shìnǚ 骈阗 piántián

    - đông đúc những nữ sĩ.

  • volume volume

    - 俪影 lìyǐng

    - ảnh vợ chồng.

  • volume volume

    - 骈枝 piánzhī 机构 jīgòu

    - cơ cấu dư thừa.

  • volume volume

    - 伉俪情深 kànglìqíngshēn

    - tình cảm vợ chồng thắm thiết

  • volume volume

    - 伉俪之情 kànglìzhīqíng

    - tình nghĩa vợ chồng.

  • volume volume

    - 骈句 piánjù

    - câu văn có hai vế đối nhau.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:ノ丨一丨フ丶丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XOMBB (重人一月月)
    • Bảng mã:U+4FEA
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+6 nét)
    • Pinyin: Pián
    • Âm hán việt: Biền
    • Nét bút:フフ一丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMTT (弓一廿廿)
    • Bảng mã:U+9A88
    • Tần suất sử dụng:Thấp