连翩 liánpiān
volume volume

Từ hán việt: 【liên phiên】

Đọc nhanh: 连翩 (liên phiên). Ý nghĩa là: miên man; liên tục; không ngớt. Ví dụ : - 浮想连翩。 miên man suy nghĩ.. - 连翩而至。 miên man không dứt.

Ý Nghĩa của "连翩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

连翩 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. miên man; liên tục; không ngớt

鸟飞的样子 形容连续不断

Ví dụ:
  • volume volume

    - 浮想 fúxiǎng 连翩 liánpiān

    - miên man suy nghĩ.

  • volume volume

    - 连翩 liánpiān ér zhì

    - miên man không dứt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连翩

  • volume volume

    - 黄连山 huángliánshān shàng yǒu 许多 xǔduō 白屈菜 báiqūcài shù

    - Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn

  • volume volume

    - 连翩 liánpiān ér zhì

    - miên man không dứt.

  • volume volume

    - 一连 yīlián wèn le 几遍 jǐbiàn 没有 méiyǒu rén 答言 dáyán

    - hỏi mãi mà không ai đáp lời.

  • volume volume

    - 一连串 yīliánchuàn de 打击 dǎjī

    - đả kích liên tục

  • volume volume

    - 上下 shàngxià 意思 yìsī yào 连贯 liánguàn

    - ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.

  • volume volume

    - 一连气儿 yīliánqìér chàng le 四五个 sìwǔgè

    - hát liền bốn năm bài.

  • volume volume

    - 浮想 fúxiǎng 连翩 liánpiān

    - miên man suy nghĩ.

  • volume volume

    - 三发 sānfā 连中 liánzhòng de

    - ba phát đều trúng đích

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+9 nét)
    • Pinyin: Piān
    • Âm hán việt: Phiên
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一丨丨フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HBSMM (竹月尸一一)
    • Bảng mã:U+7FE9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YKQ (卜大手)
    • Bảng mã:U+8FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao