Đọc nhanh: 婆娑 (bà sa). Ý nghĩa là: lượn vòng; lượn quanh; quay tròn; đu đưa; đưa qua đưa lại. Ví dụ : - 婆娑起舞。 nhảy múa vòng quanh.. - 树影婆娑。 bóng cây lắc lư.
婆娑 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lượn vòng; lượn quanh; quay tròn; đu đưa; đưa qua đưa lại
盘旋 (多指舞蹈)
- 婆娑起舞
- nhảy múa vòng quanh.
- 树影 婆娑
- bóng cây lắc lư.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婆娑
- 树影 婆娑
- bóng cây lắc lư.
- 婆娑起舞
- nhảy múa vòng quanh.
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 外婆 昨天 走 了
- Bà ngoại qua đời ngày hôm qua.
- 夭矫 婆娑 的 古柏
- cây bách già uốn cong nhưng có khí thế
- 他 还 管 他 母亲 叫 老太婆 呢
- Anh ta còn gọi mẹ mình là "bà già" nữa.
- 树影 的 婆娑 , 夜色 分外 幽静
- bóng cây loà xoà, cảnh đêm vắng vẻ lạ thường.
- 他们 兴高采烈 , 时而 引吭高歌 , 时而 婆娑起舞
- họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娑›
婆›