Đọc nhanh: 翦伯赞 (tiễn bá tán). Ý nghĩa là: Jian Bozan (1898-1968), nhà sử học Mác xít Trung Quốc và phó hiệu trưởng Đại học Bắc Kinh 1952-1968.
翦伯赞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jian Bozan (1898-1968), nhà sử học Mác xít Trung Quốc và phó hiệu trưởng Đại học Bắc Kinh 1952-1968
Jian Bozan (1898-1968), Chinese Marxist historian and vice-president of Bejing University 1952-1968
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翦伯赞
- 他们 是 叔伯弟兄
- Họ là anh em chú bác.
- 他 啧啧 地 赞叹
- Anh ấy tặc lưỡi khen ngợi.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 他 品学兼优 , 人人 称赞
- Anh ấy tài đức vẹn toàn, người người khen ngợi.
- 他们 赞助 了 一项 研究 项目
- Họ đã tài trợ cho một dự án nghiên cứu.
- 人们 称赞 他 是 人民 的 公仆 , 并非 过 誉
- mọi người đều khen ông ấy là đầy tớ của nhân dân, không quá đáng tí nào.
- 他们 的 无私 行动 赢得 了 赞誉
- Hành động vô tư của họ đã nhận được lời khen.
- 他们 赞美 了 这部 电影
- Họ khen ngợi bộ phim này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
翦›
赞›