Đọc nhanh: 翻版碟 (phiên bản điệp). Ý nghĩa là: bản sao của DVD, DVD cướp biển.
翻版碟 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bản sao của DVD
copy of DVD
✪ 2. DVD cướp biển
pirate DVD
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻版碟
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 版权所有 , 翻印必究
- đã có bản quyền, sao chép ắt bị truy cứu.
- 我 翻译 的 书 出版 的 事儿 黄了
- Việc xuất bản cuốn sách tôi dịch thất bại rồi.
- 今年 我们 的 年刊 改版 成 双月刊 了
- Năm nay tạp chí thường niên của chúng tôi đã được sửa đổi thành tạp chí hai tháng một lần.
- 今年 的 收成 比 去年 翻倍
- Năm nay thu hoạch gấp đôi năm trước.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 他 不 小心 打翻 了 桌上 的 香水
- Anh ấy không cẩn thận làm đổ chai nước hoa trên bàn.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
版›
碟›
翻›