cuì
volume volume

Từ hán việt: 【thuý】

Đọc nhanh: (thuý). Ý nghĩa là: ngọc; ngọc bích, chim bói cá, xanh biếc; xanh; thuý. Ví dụ : - 这个盒子里装满了翡翠。 Chiếc hộp này chứa đầy ngọc bích.. - 这块翡翠的颜色非常鲜艳。 Màu sắc của viên ngọc bích này vô cùng tươi sáng.. - 那只翠鸟非常漂亮。 Con chim bói cá đó rất đẹp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngọc; ngọc bích

翡翠

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 盒子 hézi 装满 zhuāngmǎn le 翡翠 fěicuì

    - Chiếc hộp này chứa đầy ngọc bích.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 翡翠 fěicuì de 颜色 yánsè 非常 fēicháng 鲜艳 xiānyàn

    - Màu sắc của viên ngọc bích này vô cùng tươi sáng.

✪ 2. chim bói cá

翠鸟

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhǐ 翠鸟 cuìniǎo 非常 fēicháng 漂亮 piàoliàng

    - Con chim bói cá đó rất đẹp.

  • volume volume

    - hái méi 亲眼 qīnyǎn 看过 kànguò 翠鸟 cuìniǎo

    - Tôi chưa bao giờ tận mắt nhìn thấy chim bói cá.

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xanh biếc; xanh; thuý

翠绿色

Ví dụ:
  • volume volume

    - 院子 yuànzi yǒu 几棵 jǐkē 翠竹 cuìzhú

    - Trong sân có mấy cây tre xanh.

  • volume volume

    - 翠竹 cuìzhú zài 风中 fēngzhōng 摇曳 yáoyè

    - Những hàng tre xanh đung đưa trong gió.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 翡翠 fěicuì de 羽毛 yǔmáo 色彩鲜艳 sècǎixiānyàn

    - Lông của chim trả rất rực rỡ.

  • volume volume

    - 葱翠 cōngcuì de 竹林 zhúlín

    - rừng tre xanh biếc.

  • volume volume

    - 苍翠 cāngcuì de 山峦 shānluán

    - núi non xanh biếc

  • volume volume

    - 翠竹 cuìzhú zài 屋后 wūhòu 丛生 cóngshēng

    - Cây tre xanh mọc thành bụi sau nhà.

  • volume volume

    - 翡翠 fěicuì 琢成 zhuóchéng de 小壶 xiǎohú

    - cái lọ đẽo từ đá ngọc xanh.

  • volume volume

    - 翡翠 fěicuì de 叫声 jiàoshēng hěn 特别 tèbié

    - Tiếng kêu của chim trả rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 青翠 qīngcuì de 西山 xīshān

    - núi phía tây xanh biếc.

  • volume volume

    - 葱翠 cōngcuì

    - Xanh biếc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+8 nét)
    • Pinyin: Cuì
    • Âm hán việt: Thuý
    • Nét bút:フ丶一フ丶一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMYOJ (尸一卜人十)
    • Bảng mã:U+7FE0
    • Tần suất sử dụng:Cao