Đọc nhanh: 翟志刚 (địch chí cương). Ý nghĩa là: Zhai Zhigang (1966-), phi hành gia Trung Quốc.
翟志刚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhai Zhigang (1966-), phi hành gia Trung Quốc
Zhai Zhigang (1966-), Chinese astronaut
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翟志刚
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 不屈不挠 的 意志
- Ý chí bất khuất.
- 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
- 乐 先生 刚搬 到 这儿
- Ông Lạc vừa chuyển đến đây.
- 为 人 刚正
- người chính trực; người ngay thẳng
- 临时 的 标志 很 重要
- Các biển báo tạm thời rất quan trọng.
- 临风 的 人 刚才 发了 一条 短信
- Một người Lâm Phong vừa gửi tới một tin nhắn.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刚›
志›
翟›