群组 qún zǔ
volume volume

Từ hán việt: 【quần tổ】

Đọc nhanh: 群组 (quần tổ). Ý nghĩa là: cụm, nhóm, đội quân, tập đoàn. Ví dụ : - 我们从这里的群组开始 Hãy bắt đầu với cụm này ngay tại đây.

Ý Nghĩa của "群组" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

群组 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cụm, nhóm

cluster

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen cóng 这里 zhèlǐ de 群组 qúnzǔ 开始 kāishǐ

    - Hãy bắt đầu với cụm này ngay tại đây.

✪ 2. đội quân

cohort

✪ 3. tập đoàn

group

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群组

  • volume volume

    - 一群 yīqún yáng

    - Một đàn dê.

  • volume volume

    - 一群 yīqún māo zài 街上 jiēshàng 走来走去 zǒuláizǒuqù

    - Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.

  • volume volume

    - 群众 qúnzhòng 挽著臂 wǎnzhùbì 组成 zǔchéng 人墙 rénqiáng

    - Người dân nắm tay nhau thành tường người.

  • volume volume

    - yóu 控制 kòngzhì 装置 zhuāngzhì 群集 qúnjí 控制器 kòngzhìqì 相连 xiānglián de 终端 zhōngduān 组成 zǔchéng de 一种 yīzhǒng zhàn

    - Một trạm bao gồm bộ điều khiển (bộ điều khiển tập trung) và các thiết bị cuối kết nối với nó.

  • volume volume

    - 团体 tuántǐ bāng 一群 yīqún 组合 zǔhé zài 一起 yìqǐ de 青少年 qīngshàonián 尤指 yóuzhǐ 一群 yīqún 少年犯 shàoniánfàn

    - Nhóm, là một nhóm thanh thiếu niên được tổ hợp lại, đặc biệt là một nhóm thanh thiếu niên phạm tội.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 大马 dàmǎ zài pǎo

    - Một đàn ngựa lớn đang chạy.

  • volume volume

    - 一群 yīqún niú zài 野外 yěwài chī cǎo

    - Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen cóng 这里 zhèlǐ de 群组 qúnzǔ 开始 kāishǐ

    - Hãy bắt đầu với cụm này ngay tại đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:フフ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBM (女一月一)
    • Bảng mã:U+7EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRTQ (尸口廿手)
    • Bảng mã:U+7FA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao