Đọc nhanh: 群组 (quần tổ). Ý nghĩa là: cụm, nhóm, đội quân, tập đoàn. Ví dụ : - 我们从这里的群组开始 Hãy bắt đầu với cụm này ngay tại đây.
群组 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cụm, nhóm
cluster
- 我们 从 这里 的 群组 开始
- Hãy bắt đầu với cụm này ngay tại đây.
✪ 2. đội quân
cohort
✪ 3. tập đoàn
group
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群组
- 一群 羊
- Một đàn dê.
- 一群 猫 在 街上 走来走去
- Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.
- 群众 臂 挽著臂 组成 人墙
- Người dân nắm tay nhau thành tường người.
- 由 控制 装置 ( 群集 控制器 ) 和 与 它 相连 的 终端 组成 的 一种 站
- Một trạm bao gồm bộ điều khiển (bộ điều khiển tập trung) và các thiết bị cuối kết nối với nó.
- 团体 , 帮 一群 组合 在 一起 的 青少年 , 尤指 一群 少年犯
- Nhóm, là một nhóm thanh thiếu niên được tổ hợp lại, đặc biệt là một nhóm thanh thiếu niên phạm tội.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
- 我们 从 这里 的 群组 开始
- Hãy bắt đầu với cụm này ngay tại đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
组›
群›