部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 呥 (_). Ý nghĩa là: nhai; nhai kỹ, le lưỡi; thè lưỡi, lắm mồm; nhiều chuyện; lắm lời; nói leo.
呥 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nhai; nhai kỹ
咀嚼
✪ 2. le lưỡi; thè lưỡi
吐 (舌)
✪ 3. lắm mồm; nhiều chuyện; lắm lời; nói leo
多嘴;插嘴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呥