Đọc nhanh: 群交 (quần giao). Ý nghĩa là: quan hệ tình dục nhóm.
群交 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quan hệ tình dục nhóm
group sex
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群交
- 一群 狼
- Một bầy sói.
- 一群 羊
- Một đàn dê.
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 黑白 交织
- dệt pha trắng đen.
- 一群 蚂蚁 在 搬家
- Một đàn kiến đang chuyển nhà.
- 一群 猫 在 街上 走来走去
- Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 政委 一再 交代 我们 要 照顾 群众利益
- chính uỷ nhiều lần dặn dò chúng tôi phải chú ý đến lợi ích của quần chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
群›