Đọc nhanh: 交接群 (giao tiếp quần). Ý nghĩa là: nhóm trao đổi.
交接群 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhóm trao đổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交接群
- 严格 交接班 制度 , 上班 不 离 , 下班 不接
- Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ
- 我们 下午 三点 接班 , 晚 十一点 交班
- ba giờ chiều chúng tôi nhận ca, mười một giờ đêm chúng tôi giao ca.
- 接壤 ( 交界 )
- giao giới.
- 保管 的 人 和 使用 的 人 有 明确 的 交接 制度
- người bảo quản và người sử dụng có chế độ giao nhận rõ ràng.
- 交接 场地 装修 状况
- Tình trạng bàn giao mặt
- 领导 应该 多 跟 群众 接触
- Lãnh đạo nên tiếp xúc nhiều với quần chúng.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 政委 一再 交代 我们 要 照顾 群众利益
- chính uỷ nhiều lần dặn dò chúng tôi phải chú ý đến lợi ích của quần chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
接›
群›