Đọc nhanh: 群件 (quần kiện). Ý nghĩa là: phần mềm hợp tác.
群件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phần mềm hợp tác
collaborative software
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群件
- 一群 人 在 跳舞
- Một nhóm người đang nhảy múa.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 一群 人 聚拢 起来 看 发生 了 什么 事
- Một nhóm người tụ tập lại để xem xảy ra chuyện gì.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 一件 往事 让 他 沉默
- Một chuyện xưa khiến anh ấy im lặng.
- 这件 事 很 典型 , 可以 用来 教育 群众
- việc này mang tính điển hình, có thể mang ra để giáo dục quần chúng.
- 这件 衣服 一洗 , 颜色 都 散开 了 。 最后 , 人群 散开 了
- Màu sắc của chiếc váy này bị loang ra khi nó được giặt. Cuối cùng, đám đông giải tán rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
群›