Đọc nhanh: 美顺桥 (mĩ thuận kiều). Ý nghĩa là: cầu Mỹ Thuận.
✪ 1. cầu Mỹ Thuận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美顺桥
- 一路顺风
- thuận buồm xuôi gió
- 顺境 暴露 恶习 逆境 凸显 美德
- Thuận cảnh để lộ ra thói xấu, nghịch cảnh làm nổi bật mỹ đức.
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 桥梁 展现 穹隆 之美
- Cầu phô diễn vẻ đẹp của hình dạng vòm.
- 一切 都 顺利 , 请 不要 担心
- Mọi thứ đều thuận lợi, xin đừng lo lắng.
- 轮船 从 南京长江大桥 下面 顺流而下
- con tàu xuôi dòng từ phía dưới cầu Trường Giang Nam Kinh.
- 顺化 有 很多 美食
- Huế có rất nhiều món ăn ngon.
- 我 喜欢 顺化 的 美景
- Tôi thích cảnh đẹp của Huế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桥›
美›
顺›