Đọc nhanh: 美颜 (mĩ nhan). Ý nghĩa là: filter.
美颜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. filter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美颜
- 她 的 玉颜 很 美
- Diện mạo xinh đẹp của cô ấy.
- 女子 姿颜 娇美
- Dung nhan của cô gái xinh xắn kiều diễm.
- 彩虹 有 七种 美丽 的 颜色
- Cầu vồng có bảy màu rất đẹp.
- 颜色混合 得 很 美
- Màu sắc hòa trộn rất đẹp.
- 她 的 容颜 很 美丽
- Dung mạo của cô ấy rất xinh đẹp.
- 镜子 反映 出 她 美丽 的 容颜
- Tấm gương phản chiếu dung nhan của cô.
- 他们 正在 努力 研制 尽善尽美 的 新 颜料 配方
- Họ đang nỗ lực nghiên cứu công thức sơn màu mới hoàn hảo.
- 这种 胭脂 颜色 很 美
- Màu sắc của loại son phấn này rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
美›
颜›