美颜 měi yán
volume volume

Từ hán việt: 【mĩ nhan】

Đọc nhanh: 美颜 (mĩ nhan). Ý nghĩa là: filter.

Ý Nghĩa của "美颜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

美颜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. filter

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美颜

  • volume volume

    - de 玉颜 yùyán hěn měi

    - Diện mạo xinh đẹp của cô ấy.

  • volume volume

    - 女子 nǚzǐ 姿颜 zīyán 娇美 jiāoměi

    - Dung nhan của cô gái xinh xắn kiều diễm.

  • volume volume

    - 彩虹 cǎihóng yǒu 七种 qīzhǒng 美丽 měilì de 颜色 yánsè

    - Cầu vồng có bảy màu rất đẹp.

  • volume volume

    - 颜色混合 yánsèhùnhé hěn měi

    - Màu sắc hòa trộn rất đẹp.

  • volume volume

    - de 容颜 róngyán hěn 美丽 měilì

    - Dung mạo của cô ấy rất xinh đẹp.

  • volume volume

    - 镜子 jìngzi 反映 fǎnyìng chū 美丽 měilì de 容颜 róngyán

    - Tấm gương phản chiếu dung nhan của cô.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 努力 nǔlì 研制 yánzhì 尽善尽美 jìnshànjìnměi de xīn 颜料 yánliào 配方 pèifāng

    - Họ đang nỗ lực nghiên cứu công thức sơn màu mới hoàn hảo.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 胭脂 yānzhī 颜色 yánsè hěn měi

    - Màu sắc của loại son phấn này rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nhan
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノノノノ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHMBO (卜竹一月人)
    • Bảng mã:U+989C
    • Tần suất sử dụng:Cao