Đọc nhanh: 美白霜 (mĩ bạch sương). Ý nghĩa là: Kem làm trắng da.
美白霜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kem làm trắng da
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美白霜
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 大地 被霜白 覆盖 一片
- Đất được phủ một lớp sương trắng.
- 一听 这话 , 他 的 脸 立刻 变得 刷白
- vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.
- 白云 托 蓝天 , 很 美丽
- Mây trắng làm nền cho trời xanh, rất đẹp.
- 白薯 可以 做成 各种 美食
- Khoai lang có thể làm thành nhiều món ngon.
- 祝 你 和 你 的 未婚妻 白头到老 , 幸福美满 !
- chúc bạn cùng vị hôn thê có thể đầu bạc răng long, hạnh phúc
- 清晨 到处 是 霜 白 景象
- Sáng sớm mọi nơi đều là cảnh tượng sương trắng.
- 一抹 晚霞 真 美丽
- Một áng hoàng hôn thật đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
美›
霜›