Đọc nhanh: 多美滋 (đa mĩ tư). Ý nghĩa là: Dumex.
多美滋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dumex
2006年,多美滋在中国率先将国际专利益生元组合添加到婴幼儿配方奶粉中 (专利号:ZL99809500.1)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多美滋
- 听到 大家 的 赞美 , 他 心里 美滋滋 的 !
- Nghe mọi người khen, anh mừng rơn!
- 不用说 , 夏日 的 傍晚 是 多么 美
- Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.
- 台湾 有 很多 美食
- Đài Loan có rất nhiều món ăn ngon.
- 印度 有 很多 美丽 的 风景
- Ấn Độ có nhiều phong cảnh đẹp.
- 南方 有 很多 美食
- Miền Nam có rất nhiều món ăn ngon.
- 世上 有 很多 美好 的 事物
- Trong xã hội có rất nhiều điều tốt đẹp.
- 他 也 说不上 是 乡 多间 美 呢 , 还是 城市 美
- anh ấycũng không thể nói được nông thôn đẹp hay là thành phố đẹp.
- 她 做 了 美容 针 治疗 , 脸上 的 皱纹 减少 了 很多
- Cô ấy đã làm tiêm botox, nếp nhăn trên mặt đã giảm đi rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
滋›
美›