美极 měi jí
volume volume

Từ hán việt: 【mĩ cực】

Đọc nhanh: 美极 (mĩ cực). Ý nghĩa là: Maggi. Ví dụ : - 这种酒的味道美极了。 Hương vị của loại rượu này thật tuyệt vời.. - 这幅画充满着生机美极了。 Bức tranh này tràn đầy sức sống, đẹp tuyệt vời.. - 那套有你亲手绣着我们名字的浴巾美极了。 Bộ khăn tắm đó vừa đẹp vừa tuyệt với, vì có tên của chúng ta được bạn tự thêu trên đó.

Ý Nghĩa của "美极" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

美极 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Maggi

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng jiǔ de 味道 wèidao 美极了 měijíle

    - Hương vị của loại rượu này thật tuyệt vời.

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà 充满 chōngmǎn zhe 生机 shēngjī 美极了 měijíle

    - Bức tranh này tràn đầy sức sống, đẹp tuyệt vời.

  • volume volume

    - 那套 nàtào yǒu 亲手 qīnshǒu xiù zhe 我们 wǒmen 名字 míngzi de 浴巾 yùjīn 美极了 měijíle

    - Bộ khăn tắm đó vừa đẹp vừa tuyệt với, vì có tên của chúng ta được bạn tự thêu trên đó.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美极

  • volume volume

    - 湖洲边 húzhōubiān 景色 jǐngsè 美极了 měijíle

    - Cảnh sắc bên Hồ Châu đẹp tuyệt vời.

  • volume volume

    - 得奖 déjiǎng le 心里 xīnli 美极了 měijíle

    - Anh ấy đã giành được giải thưởng, trong lòng rất mãn nguyện.

  • volume volume

    - 设计 shèjì 极其 jíqí 精美 jīngměi

    - Cô ấy thiết kế cực kỳ tinh xảo.

  • volume volume

    - 弹奏 tánzòu de 钢琴曲 gāngqínqǔ 美妙 měimiào 极了 jíle

    - Bản nhạc piano anh ấy đàn tuyệt vời cực kỳ.

  • volume volume

    - 这串 zhèchuàn 项链 xiàngliàn de 美丽 měilì 极了 jíle

    - Ánh ngọc của chuỗi vòng cổ này cực kỳ đẹp.

  • volume volume

    - de 工艺品 gōngyìpǐn 极其 jíqí 精美 jīngměi

    - Đồ thủ công của anh ấy cực kỳ tinh xảo.

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà 充满 chōngmǎn zhe 生机 shēngjī 美极了 měijíle

    - Bức tranh này tràn đầy sức sống, đẹp tuyệt vời.

  • - 那座 nàzuò 建筑 jiànzhù 真是 zhēnshi 美极了 měijíle

    - Tòa nhà đó thật sự đẹp tuyệt vời!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp , Cập , Cực , Kiệp
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNHE (木弓竹水)
    • Bảng mã:U+6781
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao