Đọc nhanh: 美杜莎 (mĩ đỗ sa). Ý nghĩa là: Medusa (quái vật trong thần thoại Hy Lạp). Ví dụ : - 你的脸很适合做美杜莎 Bạn sẽ tạo ra một Medusa tuyệt vời.
美杜莎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Medusa (quái vật trong thần thoại Hy Lạp)
Medusa (monster of Greek mythology)
- 你 的 脸 很 适合 做 美杜莎
- Bạn sẽ tạo ra một Medusa tuyệt vời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美杜莎
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 不用说 , 夏日 的 傍晚 是 多么 美
- Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.
- 一抹 晚霞 真 美丽
- Một áng hoàng hôn thật đẹp.
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 你 一定 能 让 那位 要 美杜莎 的 顾客 满意
- Tôi có một khách hàng yêu bạn là Medusa.
- 你 的 脸 很 适合 做 美杜莎
- Bạn sẽ tạo ra một Medusa tuyệt vời.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杜›
美›
莎›