Đọc nhanh: 托尼 (thác ni). Ý nghĩa là: Tony (tên người). Ví dụ : - 托尼是八十年代中量级拳击明星 Tony là một ngôi sao hạng trung hồi những năm tám mươi.. - 我们就是在这找到了托尼烧焦的尸体 Đây là nơi chúng tôi tìm thấy hài cốt cháy đen của Tony.
✪ 1. Tony (tên người)
托尼:意大利足球运动员
- 托尼 是 八十年代 中量级 拳击 明星
- Tony là một ngôi sao hạng trung hồi những năm tám mươi.
- 我们 就是 在 这 找到 了 托尼 烧焦 的 尸体
- Đây là nơi chúng tôi tìm thấy hài cốt cháy đen của Tony.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托尼
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 丹尼 说 我 很会 黏人
- Danny nói rằng tôi đã đeo bám.
- 托尼 是 八十年代 中量级 拳击 明星
- Tony là một ngôi sao hạng trung hồi những năm tám mươi.
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
- 丹尼 赢 了 个 拼字 比赛
- Danny đã thắng một con ong đánh vần.
- 人们 常称 孔子 为 仲尼 甫
- Mọi người thường gọi Khổng Tử là Trọng Ni Phủ.
- 别 让 托尼 盛气凌人 地 对待 你 , 你 为何 不 更 多 地 显示 威力 呢 ?
- Đừng để Tony đối xử kiêu căng với bạn, tại sao bạn không thể thể hiện sức mạnh của mình nhiều hơn?
- 我们 就是 在 这 找到 了 托尼 烧焦 的 尸体
- Đây là nơi chúng tôi tìm thấy hài cốt cháy đen của Tony.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
托›