Đọc nhanh: 美容手术 (mĩ dung thủ thuật). Ý nghĩa là: phẫu thuật thẩm mỹ.
美容手术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phẫu thuật thẩm mỹ
cosmetic surgery
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美容手术
- 局部 麻醉 的 手术 就是 不 完美
- Phẫu thuật chỉ gây tê cục bộ không phải là lý tưởng.
- 不能 施行 手术 的 肿瘤
- Khối u không thể thực hiện phẫu thuật.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 他 将 在 明天 手术
- Anh ấy sẽ phẫu thuật vào ngày mai.
- 他 经营 古董 和 美术品
- Anh ấy kinh doanh đồ cổ và đồ mỹ nghệ.
- 美容 手术 越来越 流行
- Phẫu thuật thẩm mỹ ngày càng phổ biến.
- 你 对 整容手术 感觉 如此 ?
- Bạn cảm thấy thế nào về phẫu thuật thẩm mỹ?
- 他 在 王 工程师 的 手下 当 过 技术员
- anh ấy là kỹ thuật viên dưới quyền kỹ sư Vương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
容›
手›
术›
美›