Đọc nhanh: 美洲小鸵 (mĩ châu tiểu đà). Ý nghĩa là: Darwin's Rhea, Lesser Rhea, Rhea pennata.
美洲小鸵 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Darwin's Rhea
✪ 2. Lesser Rhea
✪ 3. Rhea pennata
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美洲小鸵
- 他 是 个 迷人 的 小伙子 , 美中不足 的 是 个子 矮
- Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.
- 司 小姐 长得 很 美
- Cô Tư xinh đẹp lắm.
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 我 以为 他 还 在 南美洲
- Tôi nghĩ anh ấy vẫn ở Nam Mỹ.
- 他们 知道 你 在 南美洲 的 遭遇
- Họ biết những gì đã xảy ra ở Nam Mỹ.
- 和 一个 拉丁美洲 的 恐怖组织 有关
- Tổ chức khủng bố Mỹ Latinh.
- 小两口儿 日子 过得 挺 和 美
- hai người sống cuộc sống rất tốt đẹp.
- 小说 中 的 美国 邮编 制度 意味着 对 人们 交流 的 控制
- Hệ thống mã zip của Hoa Kỳ trong tiểu thuyết có nghĩa là kiểm soát thông tin liên lạc của mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
洲›
美›
鸵›