审美学 shěnměi xué
volume volume

Từ hán việt: 【thẩm mĩ học】

Đọc nhanh: 审美学 (thẩm mĩ học). Ý nghĩa là: thẩm mỹ học.

Ý Nghĩa của "审美学" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

审美学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thẩm mỹ học

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审美学

  • volume volume

    - 决定 juédìng 美国 měiguó 留学 liúxué

    - Anh quyết định đi Mỹ du học.

  • volume volume

    - jiāng 赴美 fùměi 留学 liúxué

    - Anh ấy sẽ đi du học Mỹ.

  • volume volume

    - 审美 shěnměi 教育 jiàoyù duì 学生 xuésheng hěn 重要 zhòngyào

    - Giáo dục thẩm mỹ rất quan trọng đối với học sinh.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn 美国 měiguó 留学 liúxué

    - Tôi dự định đi Mỹ du học.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn 明年 míngnián 美国 měiguó 留学 liúxué

    - Anh dự định sang Mỹ du học vào năm tới.

  • volume volume

    - mǒu 一时期 yīshíqī de 文学 wénxué 反映 fǎnyìng 出该 chūgāi 时期 shíqī de 价值观念 jiàzhíguānniàn 审美观念 shěnměiguānniàn

    - Văn học của một thời kỳ cụ thể có thể phản ánh giá trị và quan niệm về thẩm mỹ của thời kỳ đó.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 赞美 zànměi le 学生 xuésheng de 努力 nǔlì

    - Giáo viên khen ngợi nỗ lực của học sinh.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 学校 xuéxiào 非常 fēicháng měi

    - Trường học của chúng tôi rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shěn
    • Âm hán việt: Thẩm
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JLWL (十中田中)
    • Bảng mã:U+5BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao