Đọc nhanh: 联邦 (liên bang). Ý nghĩa là: liên bang; bang liên. Ví dụ : - 联邦政府才不会跟我这样的人做交易 Chính phủ liên bang không thực hiện giao dịch với những người như tôi.. - 在联邦快递的盒子里回它原来的地方去了 Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.. - 联邦快递寄来的意大利烤肠 A fumatore ở Brindisi FedEx me salami
联邦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liên bang; bang liên
有若干具有国家性质的行政区域 (有国、邦、州等不同名称) 联合而成的统一国家, 各行政区域有自己的宪法、立法机关和政府,联邦也有统一的宪法、立法机关和政府国际交往以联邦政府为主体
- 联邦政府 才 不会 跟 我 这样 的 人 做 交易
- Chính phủ liên bang không thực hiện giao dịch với những người như tôi.
- 在 联邦快递 的 盒子 里 回 它 原来 的 地方 去 了
- Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.
- 联邦快递 寄来 的 意大利 烤肠
- A fumatore ở Brindisi FedEx me salami
- 免得 让 联邦快递 送来 更 多 剧本 吧
- Trước khi Fedex thực hiện với nhiều tập lệnh hơn.
- 敬 联邦政府
- Đối với chính phủ liên bang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联邦
- 敬 联邦政府
- Đối với chính phủ liên bang.
- 我 是 联邦调查局 的 李 探员
- Tôi là Đặc vụ Lee từ Cục Điều tra Liên bang.
- 南部 邦联 被 北方 打败 了
- Liên minh miền Nam đã bị phía Bắc đánh bại.
- 联邦快递 寄来 的 意大利 烤肠
- A fumatore ở Brindisi FedEx me salami
- 免得 让 联邦快递 送来 更 多 剧本 吧
- Trước khi Fedex thực hiện với nhiều tập lệnh hơn.
- 联邦政府 才 不会 跟 我 这样 的 人 做 交易
- Chính phủ liên bang không thực hiện giao dịch với những người như tôi.
- 在 联邦快递 的 盒子 里 回 它 原来 的 地方 去 了
- Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.
- 联邦政府 的 官员 们 对 他 大加 排挤 , 他 已经 成为 无关紧要 的 人 了
- Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
联›
邦›