美发店 měifà diàn
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 美发店 Ý nghĩa là: Tiệm tóc. Ví dụ : - 我每个月都去美发店修剪头发。 Tôi đến tiệm tóc cắt tóc mỗi tháng một lần.. - 美发店的发型师很有经验做得很好。 Thợ làm tóc ở tiệm rất có kinh nghiệm và làm tóc rất đẹp.

Ý Nghĩa của "美发店" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

美发店 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiệm tóc

Ví dụ:
  • volume volume

    - 每个 měigè yuè dōu 美发店 měifàdiàn 修剪 xiūjiǎn 头发 tóufà

    - Tôi đến tiệm tóc cắt tóc mỗi tháng một lần.

  • volume volume

    - 美发店 měifàdiàn de 发型师 fàxíngshī hěn yǒu 经验 jīngyàn zuò hěn hǎo

    - Thợ làm tóc ở tiệm rất có kinh nghiệm và làm tóc rất đẹp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美发店

  • volume volume

    - 一个 yígè 矮胖 ǎipàng de 男人 nánrén 忽然 hūrán 冲进来 chōngjìnlái 数刀 shùdāo tǒng le 发廊 fàláng diàn de 老板娘 lǎobǎnniáng

    - Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.

  • volume volume

    - zài 美发 měifà

    - Cô ấy đang làm tóc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen cóng 酒店 jiǔdiàn 出发 chūfā 机场 jīchǎng

    - Họ xuất phát từ khách sạn đi sân bay.

  • volume volume

    - 理发店 lǐfàdiàn guā le 胡子 húzi

    - Anh ấy đi tiệm cắt tóc cạo râu.

  • volume volume

    - 他开 tākāi le 一家 yījiā xīn de 理发店 lǐfàdiàn

    - Anh ấy mở một tiệm cắt tóc mới.

  • - 每个 měigè yuè dōu 美发店 měifàdiàn 修剪 xiūjiǎn 头发 tóufà

    - Tôi đến tiệm tóc cắt tóc mỗi tháng một lần.

  • - 美发店 měifàdiàn de 发型师 fàxíngshī hěn yǒu 经验 jīngyàn zuò hěn hǎo

    - Thợ làm tóc ở tiệm rất có kinh nghiệm và làm tóc rất đẹp.

  • - 决定 juédìng 美发店 měifàdiàn zuò 头发 tóufà 染色 rǎnsè 换个 huàngè 新发型 xīnfàxíng

    - Cô ấy quyết định đến tiệm làm tóc để nhuộm tóc và thay đổi kiểu tóc mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:丶一ノ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IYR (戈卜口)
    • Bảng mã:U+5E97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao