Đọc nhanh: 美发店 Ý nghĩa là: Tiệm tóc. Ví dụ : - 我每个月都去美发店修剪头发。 Tôi đến tiệm tóc cắt tóc mỗi tháng một lần.. - 美发店的发型师很有经验,做得很好。 Thợ làm tóc ở tiệm rất có kinh nghiệm và làm tóc rất đẹp.
美发店 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiệm tóc
- 我 每个 月 都 去 美发店 修剪 头发
- Tôi đến tiệm tóc cắt tóc mỗi tháng một lần.
- 美发店 的 发型师 很 有 经验 , 做 得 很 好
- Thợ làm tóc ở tiệm rất có kinh nghiệm và làm tóc rất đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美发店
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 她 在 美发
- Cô ấy đang làm tóc.
- 他们 从 酒店 出发 去 机场
- Họ xuất phát từ khách sạn đi sân bay.
- 他 去 理发店 刮 了 胡子
- Anh ấy đi tiệm cắt tóc cạo râu.
- 他开 了 一家 新 的 理发店
- Anh ấy mở một tiệm cắt tóc mới.
- 我 每个 月 都 去 美发店 修剪 头发
- Tôi đến tiệm tóc cắt tóc mỗi tháng một lần.
- 美发店 的 发型师 很 有 经验 , 做 得 很 好
- Thợ làm tóc ở tiệm rất có kinh nghiệm và làm tóc rất đẹp.
- 她 决定 去 美发店 做 头发 染色 , 换个 新发型
- Cô ấy quyết định đến tiệm làm tóc để nhuộm tóc và thay đổi kiểu tóc mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
店›
美›