Đọc nhanh: 美国佬 (mĩ quốc lão). Ý nghĩa là: một Yankee, một người Mỹ (derog.).
美国佬 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một Yankee
a Yankee
✪ 2. một người Mỹ (derog.)
an American (derog.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美国佬
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
- 一对 漂亮 姐妹花 在 美国 的 追梦之旅
- Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 他 打算 明年 去 美国 留学
- Anh dự định sang Mỹ du học vào năm tới.
- 你 知道 美国 的 三大 电视网 吗 ?
- Bạn có biết về ba đài truyền hình lớn ở Mỹ không?
- 他 前年 去 美国 旅行 了
- Năm kia anh ấy đã đi du lịch Mỹ.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 他 是 一名 来自 美国 的 留学生
- anh ấy là du học sinh đến từ Mỹ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佬›
国›
美›