Đọc nhanh: 美丽岛 (mĩ lệ đảo). Ý nghĩa là: Formosa (từ Ilha Formosa, "Hòn đảo xinh đẹp", tên được đặt cho Đảo Đài Loan do các thủy thủ Bồ Đào Nha đi qua năm 1544).
✪ 1. Formosa (từ Ilha Formosa, "Hòn đảo xinh đẹp", tên được đặt cho Đảo Đài Loan do các thủy thủ Bồ Đào Nha đi qua năm 1544)
Formosa (from Ilha Formosa,"Beautiful Isle", the name given to Taiwan Island by passing Portuguese mariners in 1544)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美丽岛
- 丽水 很 美
- Lệ Thủy rất đẹp.
- 仙女 般 美丽
- Đẹp như tiên nữ.
- 印尼 有 许多 美丽 的 岛屿
- Indonesia có nhiều hòn đảo đẹp.
- 仪态万方 ( 姿态 美丽 多姿 )
- dáng vẻ uyển chuyển yêu kiều (thường chỉ nữ giới).
- 他 喜欢 她 美丽 的 外貌
- Anh ấy say mê ngoại hình xinh đẹp của cô ấy.
- 这座 小岛 有 很多 美丽 的 栈道
- Hòn đảo này có nhiều đường núi đẹp.
- 热带 岛屿 常有 美丽 的 海滩
- Các đảo nhiệt đới thường có bãi biển đẹp.
- 公园 里 到处 都 是 飞舞 着 的 蝴蝶 , 美丽 极了
- Công viên có bướm bay khắp nơi, đẹp quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
岛›
美›