Đọc nhanh: 美乃滋 (mĩ nãi tư). Ý nghĩa là: mayonnaise (từ mượn) (Tw).
美乃滋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mayonnaise (từ mượn) (Tw)
mayonnaise (loanword) (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美乃滋
- 听到 大家 的 赞美 , 他 心里 美滋滋 的 !
- Nghe mọi người khen, anh mừng rơn!
- 海鲜 的 滋味 很 鲜美
- Hương vị của hải sản rất tươi ngon.
- 汤 的 滋味 很 鲜美
- Hương vị của súp rất ngon.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 世上 有 很多 美好 的 事物
- Trong xã hội có rất nhiều điều tốt đẹp.
- 美容 护理 包括 面部 清洁 、 按摩 和 滋润
- Chăm sóc làm đẹp bao gồm làm sạch mặt, mát xa và dưỡng ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乃›
滋›
美›