Đọc nhanh: 美丈夫 (mĩ trượng phu). Ý nghĩa là: điển trai.
美丈夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điển trai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美丈夫
- 丈夫 气
- Khí phách đàn ông
- 他们 成为 夫妻 , 幸福美满
- Họ trở thành vợ chồng, hạnh phúc mỹ mãn.
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 她 丈夫 很怕 她
- Chồng cô ấy rất sợ cô ấy.
- 为了 家庭 , 她 常常 迁就 丈夫
- Vì gia đình, cô ấy thường nhân nhượng chồng.
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
- 你 品牌 的 另 一 组成部分 就是 你 支持 你 的 丈夫
- Một phần khác của thương hiệu là bạn đứng về phía chồng mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丈›
夫›
美›