Đọc nhanh: 罪情 (tội tình). Ý nghĩa là: chi tiết tội ác; tình tiết tội ác; tội tình.
罪情 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chi tiết tội ác; tình tiết tội ác; tội tình
罪行的情状
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罪情
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 一见钟情
- Yêu từ cái nhìn đầu tiên.
- 七情六欲
- thất tình lục dục.
- 一级 谋杀罪 名 成立
- Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.
- 七夕节 就是 情 人们 的 节日
- Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.
- 一席话 引动 我 思乡 的 情怀
- buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
罪›