Đọc nhanh: 民律 (dân luật). Ý nghĩa là: Những phép tắc đặt ra về mối liên hệ giữa mọi người trong nước; luật hộ; dân luật.
民律 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Những phép tắc đặt ra về mối liên hệ giữa mọi người trong nước; luật hộ; dân luật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民律
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 法律 保障 公民权利
- Luật pháp đảm bảo quyền lợi của công dân.
- 不同 民族 有 不同 的 婚俗
- dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
- 菲律宾 人民 已经 投票选举 出 一位 新 总统
- người dân Philippines đi bầu tổng thống mới.
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 我国 各 民族 一律平等
- Các dân tộc nước ta đều bình đẳng.
- 公民 应该 遵守 法律 规则
- Công dân nên tuân thủ quy tắc pháp luật.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
律›
民›