Đọc nhanh: 罗马字母 (la mã tự mẫu). Ý nghĩa là: bảng chữ cái La Mã, Chữ cái la mã.
罗马字母 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bảng chữ cái La Mã
Roman alphabet
✪ 2. Chữ cái la mã
Roman letters
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗马字母
- 罗马字 标记
- ký hiệu chữ La mã.
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 奥马尔 好像 在 开罗
- Có vẻ như Omar có một bữa tiệc chuyển động
- 字母 组成 单词
- Chữ cái tạo thành từ đơn.
- 她 和 母亲 坐 着 轻便 双轮 马车 去 购物
- Cô ấy cùng mẹ đi xe ngựa hai bánh nhẹ để đi mua sắm.
- 内容 不错 , 文字 略嫌 罗嗦
- Nội dung hay nhưng văn bản hơi dài dòng.
- 你 知道 我 的 名字 是 几个 词 的 首字母 缩写 吗
- Bạn có biết rằng tên tôi là một từ viết tắt?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
母›
罗›
马›