Đọc nhanh: 罗马字 (la mã tự). Ý nghĩa là: bảng chữ cái Latinh.
罗马字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng chữ cái Latinh
the Latin alphabet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗马字
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 出生 在 罗马
- sinh ra đã ngậm thìa vàng
- 罗马字 标记
- ký hiệu chữ La mã.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 奥马尔 好像 在 开罗
- Có vẻ như Omar có một bữa tiệc chuyển động
- 内容 不错 , 文字 略嫌 罗嗦
- Nội dung hay nhưng văn bản hơi dài dòng.
- 早些时候 罗马诺 教授 送来 了 这个
- Giáo sư romano đã gửi cái này trước đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
罗›
马›