Đọc nhanh: 罗马法 (la mã pháp). Ý nghĩa là: Luật la mã.
罗马法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Luật la mã
Roman law
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗马法
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 出生 在 罗马
- sinh ra đã ngậm thìa vàng
- 奥马尔 好像 在 开罗
- Có vẻ như Omar có một bữa tiệc chuyển động
- 小 凯旋 式 古罗马 欢迎 将士 凯旋归来 的 仪式 , 隆重 程度 稍 次于 凯旋 式
- Lễ kỷ niệm nhỏ hơn Lễ kỷ niệm chiến sĩ quay trở lại từ chiến trường của La Mã cổ đại.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 别无它法 , 只好 骑马 , 去 请 医生
- không còn cách nào, đành phải cưỡi ngựa đi mời bác sĩ.
- 此 方法 称为 马太 进程
- Nó được gọi là quá trình Matthew.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
法›
罗›
马›